Có 2 kết quả:

往脸上抹黑 wǎng liǎn shàng mǒ hēi ㄨㄤˇ ㄌㄧㄢˇ ㄕㄤˋ ㄇㄛˇ ㄏㄟ往臉上抹黑 wǎng liǎn shàng mǒ hēi ㄨㄤˇ ㄌㄧㄢˇ ㄕㄤˋ ㄇㄛˇ ㄏㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring shame to
(2) to smear
(3) to disgrace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring shame to
(2) to smear
(3) to disgrace

Bình luận 0