Có 2 kết quả:
往脸上抹黑 wǎng liǎn shàng mǒ hēi ㄨㄤˇ ㄌㄧㄢˇ ㄕㄤˋ ㄇㄛˇ ㄏㄟ • 往臉上抹黑 wǎng liǎn shàng mǒ hēi ㄨㄤˇ ㄌㄧㄢˇ ㄕㄤˋ ㄇㄛˇ ㄏㄟ
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring shame to
(2) to smear
(3) to disgrace
(2) to smear
(3) to disgrace
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring shame to
(2) to smear
(3) to disgrace
(2) to smear
(3) to disgrace
Bình luận 0